implicit partition state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
implicit partition state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implicit partition state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implicit partition state.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
implicit partition state
* kỹ thuật
toán & tin:
tình trạng phân chia ngầm
Từ liên quan
- implicit
- implicite
- implicity
- implicitly
- implicit in
- implicitness
- implicit cost
- implicit rent
- implicit type
- implicit value
- implicit (a-no)
- implicit action
- implicit address
- implicit expenses
- implicit function
- implicit interest
- implicit contracts
- implicit interface
- implicit selection
- implicit addressing
- implicit conversion
- implicit definition
- implicit declaration
- implicit dimensioning
- implicit regeneration
- implicit rental value
- implicit price deflator
- implicit partition state
- implicit type conversion
- implicit scope terminator
- implicit link (process definition)