implicit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
implicit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implicit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implicit.
Từ điển Anh Việt
implicit
/im'plisit/
* tính từ
ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng
an implicit threat: mối đe doạ ngầm
hoàn toàn tuyệt đối
implicit obedience: sự tuân lệnh tuyệt đối
(toán học) ẩn
implicit function: hàm ẩn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
implicit
* kinh tế
hàm ẩn
hàm súc
ngầm chứa
* kỹ thuật
ẩn
ngầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
implicit
implied though not directly expressed; inherent in the nature of something
an implicit agreement not to raise the subject
there was implicit criticism in his voice
anger was implicit in the argument
the oak is implicit in the acorn
Synonyms: inexplicit
Antonyms: explicit
being without doubt or reserve
implicit trust
Synonyms: unquestioning
Từ liên quan
- implicit
- implicite
- implicity
- implicitly
- implicit in
- implicitness
- implicit cost
- implicit rent
- implicit type
- implicit value
- implicit (a-no)
- implicit action
- implicit address
- implicit expenses
- implicit function
- implicit interest
- implicit contracts
- implicit interface
- implicit selection
- implicit addressing
- implicit conversion
- implicit definition
- implicit declaration
- implicit dimensioning
- implicit regeneration
- implicit rental value
- implicit price deflator
- implicit partition state
- implicit type conversion
- implicit scope terminator
- implicit link (process definition)