unquestioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unquestioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unquestioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unquestioning.

Từ điển Anh Việt

  • unquestioning

    / n'kwest ni /

    * tính từ

    không hay hỏi lại; mù quáng

    unquestioning obedience: sự phục tùng mù quáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unquestioning

    not inclined to ask questions

    Similar:

    implicit: being without doubt or reserve

    implicit trust