unquestioningly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unquestioningly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unquestioningly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unquestioningly.

Từ điển Anh Việt

  • unquestioningly

    xem unquestioning

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unquestioningly

    in an unquestioning manner

    he followed his leader unquestioningly