inexplicit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inexplicit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inexplicit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inexplicit.

Từ điển Anh Việt

  • inexplicit

    /,iniks'plisit/

    * tính từ

    không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inexplicit

    Similar:

    implicit: implied though not directly expressed; inherent in the nature of something

    an implicit agreement not to raise the subject

    there was implicit criticism in his voice

    anger was implicit in the argument

    the oak is implicit in the acorn

    Antonyms: explicit