underlying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underlying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underlying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underlying.

Từ điển Anh Việt

  • underlying

    /,ʌndə'laiiɳ/

    * tính từ

    nằm dưới, dưới

    (nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở

    underlying principles: những nguyên lý cơ bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underlying

    located beneath or below

    Similar:

    underlie: be or form the base for

    underlie: lie underneath

    implicit in: in the nature of something though not readily apparent

    shortcomings inherent in our approach

    an underlying meaning

    Synonyms: inherent

    fundamental: being or involving basic facts or principles

    the fundamental laws of the universe

    a fundamental incomatibility between them

    these rudimentary truths

    underlying principles

    Synonyms: rudimentary