underlie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underlie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underlie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underlie.
Từ điển Anh Việt
underlie
/'ʌndəlain/
* ngoại động từ underlay; underlain
nằm dưới, ở dưới
làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underlie
be or form the base for
lie underneath