rudimentary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rudimentary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudimentary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudimentary.

Từ điển Anh Việt

  • rudimentary

    /,ru:di'məntl/ (rudimentary) /,ru:di'mentəri/

    * tính từ

    sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai

    a rudimental knowledge of mechanics: kiến thức sơ đẳng về cơ học

    (sinh vật học) thô sơ

    rudimental organ: cơ quan thô sơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rudimentary

    being in the earliest stages of development

    rudimentary plans

    Similar:

    fundamental: being or involving basic facts or principles

    the fundamental laws of the universe

    a fundamental incomatibility between them

    these rudimentary truths

    underlying principles

    Synonyms: underlying

    vestigial: not fully developed in mature animals

    rudimentary wings