vestigial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vestigial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vestigial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vestigial.
Từ điển Anh Việt
vestigial
/ves'tidʤiəl/
* tính từ
(thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết
vestigial organs: (sinh vật học) cơ quan vết tích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vestigial
* kỹ thuật
y học:
còn vết tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vestigial
not fully developed in mature animals
rudimentary wings
Synonyms: rudimentary