vestigially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vestigially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vestigially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vestigially.

Từ điển Anh Việt

  • vestigially

    xem vestigial