inherent stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inherent stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inherent stress
* kỹ thuật
ứng suất nội tại
ứng suất trong
xây dựng:
ứng suất thừa kế
ứng suất vốn có
Từ liên quan
- inherent
- inherently
- inherent bias
- inherent risk
- inherent vice
- inherent delay
- inherent error
- inherent defect
- inherent stress
- inherent storage
- inherent aptitude
- inherent feedback
- inherent moisture
- inherent stresses
- inherent frequency
- inherent stability
- inherent addressing
- inherent distortion
- inherent regulation
- inherent availability
- inherent transparency
- inherent characteristic
- inherent noise pressure
- inherent vice or nature
- inherent risk legislation