inherent distortion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inherent distortion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent distortion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent distortion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inherent distortion
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
độ méo riêng
độ méo vốn có
Từ liên quan
- inherent
- inherently
- inherent bias
- inherent risk
- inherent vice
- inherent delay
- inherent error
- inherent defect
- inherent stress
- inherent storage
- inherent aptitude
- inherent feedback
- inherent moisture
- inherent stresses
- inherent frequency
- inherent stability
- inherent addressing
- inherent distortion
- inherent regulation
- inherent availability
- inherent transparency
- inherent characteristic
- inherent noise pressure
- inherent vice or nature
- inherent risk legislation