inherent noise pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inherent noise pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent noise pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent noise pressure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inherent noise pressure
* kỹ thuật
vật lý:
áp suất ồn tự thân (micro)
Từ liên quan
- inherent
- inherently
- inherent bias
- inherent risk
- inherent vice
- inherent delay
- inherent error
- inherent defect
- inherent stress
- inherent storage
- inherent aptitude
- inherent feedback
- inherent moisture
- inherent stresses
- inherent frequency
- inherent stability
- inherent addressing
- inherent distortion
- inherent regulation
- inherent availability
- inherent transparency
- inherent characteristic
- inherent noise pressure
- inherent vice or nature
- inherent risk legislation