inherently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inherently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherently.
Từ điển Anh Việt
inherently
* phó từ
vốn đã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inherently
in an inherent manner
the subject matter is sexual activity of any overt kind, which is depicted as inherently desirable and exciting