inherent storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inherent storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent storage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inherent storage
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ nhớ vốn có
Từ liên quan
- inherent
- inherently
- inherent bias
- inherent risk
- inherent vice
- inherent delay
- inherent error
- inherent defect
- inherent stress
- inherent storage
- inherent aptitude
- inherent feedback
- inherent moisture
- inherent stresses
- inherent frequency
- inherent stability
- inherent addressing
- inherent distortion
- inherent regulation
- inherent availability
- inherent transparency
- inherent characteristic
- inherent noise pressure
- inherent vice or nature
- inherent risk legislation