inherent regulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inherent regulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent regulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent regulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inherent regulation

    * kỹ thuật

    sự tự điều chỉnh

    tự điều chỉnh

    điện lạnh:

    điều chỉnh cố hữu

    điện:

    sự điều tự chỉnh