inherent regulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inherent regulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent regulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent regulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inherent regulation
* kỹ thuật
sự tự điều chỉnh
tự điều chỉnh
điện lạnh:
điều chỉnh cố hữu
điện:
sự điều tự chỉnh
Từ liên quan
- inherent
- inherently
- inherent bias
- inherent risk
- inherent vice
- inherent delay
- inherent error
- inherent defect
- inherent stress
- inherent storage
- inherent aptitude
- inherent feedback
- inherent moisture
- inherent stresses
- inherent frequency
- inherent stability
- inherent addressing
- inherent distortion
- inherent regulation
- inherent availability
- inherent transparency
- inherent characteristic
- inherent noise pressure
- inherent vice or nature
- inherent risk legislation