inherent moisture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inherent moisture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent moisture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent moisture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inherent moisture
* kỹ thuật
xây dựng:
độ ẩm bên trong
Từ liên quan
- inherent
- inherently
- inherent bias
- inherent risk
- inherent vice
- inherent delay
- inherent error
- inherent defect
- inherent stress
- inherent storage
- inherent aptitude
- inherent feedback
- inherent moisture
- inherent stresses
- inherent frequency
- inherent stability
- inherent addressing
- inherent distortion
- inherent regulation
- inherent availability
- inherent transparency
- inherent characteristic
- inherent noise pressure
- inherent vice or nature
- inherent risk legislation