inherent transparency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inherent transparency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent transparency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent transparency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inherent transparency

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính trong suốt vốn có