inherent risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inherent risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent risk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inherent risk
* kinh tế
rủi ro tiềm tàng
Từ liên quan
- inherent
- inherently
- inherent bias
- inherent risk
- inherent vice
- inherent delay
- inherent error
- inherent defect
- inherent stress
- inherent storage
- inherent aptitude
- inherent feedback
- inherent moisture
- inherent stresses
- inherent frequency
- inherent stability
- inherent addressing
- inherent distortion
- inherent regulation
- inherent availability
- inherent transparency
- inherent characteristic
- inherent noise pressure
- inherent vice or nature
- inherent risk legislation