inherent vice or nature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inherent vice or nature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent vice or nature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent vice or nature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inherent vice or nature

    * kinh tế

    khuyết tật hoặc tính chất cố hữu