integral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
integral
/'intigrəl/
* danh từ
(toán học) tích phân
* tính từ
(thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên
toàn bộ, nguyên
(toán học) tích phân
integral
tích phân // nguyên
i. about a closed path tích phân một đường cong kín; i. between th
limits a and b tích phân giới hạn của a và b; to take an i. of... lấy tích
phân một đường con kín; i. (taken) along a line lấy tích phân (theo)
đường; i taken through a surface lấy tích phân mặt; under the i. dưới
dấu tích phân
action i. tích phân tác dụng
auxiliarry i. tích phân bổ trợ
complete i. tích phân đầy đủ
complete elliptic i. tích phân elliptic đầy đủ
contour i. (giải tích) tích phân theo chu tuyến, tích phân theo đường đáy
convergent i. tích phân hội tụ
consine i. tích phân cosin
curvilinear i. tích phân đường
definite i. tích phân xác định
double i. tích phân hai lớp
elementary i. tích phân sơ cấp
energy i. tích phân năng lượng
faltung i. tích phân chập
first i. tích phân đầu
fractional i. tích phana cấp phân số
general i. tích phân tổng quát
hyperelliptic i. tích phân siêu eliptic
improper i. tích phân phi chính
infinite i. tích phân vơí cận vô hạn
intermadiary i., intermediate i. tích phân trung gian
invariant i. tích phân bất biến
interated i. tích phân lặp
line i. tích phân đường
logarithm i. tích phân lôga
lower i. tích phân dưới
multiple i. tích phân bội
multiple iterated i. (giải tích) tích phân lặp
particular i. tích phân riêng
phase area i. tích phân diện tích pha
potential i. tích phân thế
probability i. tích phân xác suất
proper i. tích phân thông thường
pseudo-elliptic i. tích phân giả định
pseudo-hyperelliptic i. tích phân giả siêu eliptic
rationalizable i. tích phân hữu tỷ hoá được
reactance i. tích phân điện kháng
repeated i. tích phân lặp
simple i. tích phân đơn
sine i. sin tích phân
singular i. tích phân kỳ dị
special i. tích phân đặc biệt
subnormal i. tích phân phản ánh
surface i. tích phân mặt
trigonometric(al) i. (giải tích) tích phân hàm lượng giác
triple i. tích phân ba lớp
upper i. tích phân trên
volume i. tích phân khối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
integral
* kỹ thuật
nguyên
nguyên khối
phép tính tích phân
tích hợp
tích phân
toàn bộ
điện:
toàn vẹn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
integral
the result of a mathematical integration; F(x) is the integral of f(x) if dF/dx = f(x)
constituting the undiminished entirety; lacking nothing essential especially not damaged
a local motion keepeth bodies integral"- Bacon
was able to keep the collection entire during his lifetime
fought to keep the union intact
of or denoted by an integer
Similar:
built-in: existing as an essential constituent or characteristic
the Ptolemaic system with its built-in concept of periodicity
a constitutional inability to tell the truth
Synonyms: constitutional, inbuilt, inherent
- integral
- integrals
- integrally
- integrality
- integral fan
- integral fin
- integral foam
- integral part
- integral ring
- integral seat
- integral spin
- integral trap
- integral type
- integral digit
- integral hinge
- integral modem
- integral table
- integral value
- integral action
- integral domain
- integral number
- integral object
- integral runner
- integralization
- integrally cast
- integral casting
- integral closure
- integral control
- integral element
- integral formula
- integral lattice
- integral network
- integral of mohr
- integral payment
- integral surface
- integral theorem
- integral abutment
- integral calculus
- integral concrete
- integral equation
- integral exponent
- integral fin tube
- integral curvature
- integral injection
- integral invariant
- integral radiation
- integral skin foam
- integral transform
- integral controller
- integral group ring