integrally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
integrally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrally.
Từ điển Anh Việt
integrally
* phó từ
trọn vẹn, toàn vẹn
integrally
nguyên vẹn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
integrally
* kỹ thuật
nguyên vẹn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
integrally
in an integral manner