integrally closed ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integrally closed ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrally closed ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrally closed ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integrally closed ring

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vành đóng nguyên