integral abutment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
integral abutment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integral abutment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integral abutment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
integral abutment
* kỹ thuật
xây dựng:
mố tích hợp
Từ liên quan
- integral
- integrals
- integrally
- integrality
- integral fan
- integral fin
- integral foam
- integral part
- integral ring
- integral seat
- integral spin
- integral trap
- integral type
- integral digit
- integral hinge
- integral modem
- integral table
- integral value
- integral action
- integral domain
- integral number
- integral object
- integral runner
- integralization
- integrally cast
- integral casting
- integral closure
- integral control
- integral element
- integral formula
- integral lattice
- integral network
- integral of mohr
- integral payment
- integral surface
- integral theorem
- integral abutment
- integral calculus
- integral concrete
- integral equation
- integral exponent
- integral fin tube
- integral curvature
- integral injection
- integral invariant
- integral radiation
- integral skin foam
- integral transform
- integral controller
- integral group ring