integral calculus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
integral calculus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integral calculus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integral calculus.
Từ điển Anh Việt
integral calculus
* danh từ
phép tính tích phân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
integral calculus
* kỹ thuật
phép tính tích phân
toán & tin:
tính tích phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
integral calculus
the part of calculus that deals with integration and its application in the solution of differential equations and in determining areas or volumes etc.
Từ liên quan
- integral
- integrals
- integrally
- integrality
- integral fan
- integral fin
- integral foam
- integral part
- integral ring
- integral seat
- integral spin
- integral trap
- integral type
- integral digit
- integral hinge
- integral modem
- integral table
- integral value
- integral action
- integral domain
- integral number
- integral object
- integral runner
- integralization
- integrally cast
- integral casting
- integral closure
- integral control
- integral element
- integral formula
- integral lattice
- integral network
- integral of mohr
- integral payment
- integral surface
- integral theorem
- integral abutment
- integral calculus
- integral concrete
- integral equation
- integral exponent
- integral fin tube
- integral curvature
- integral injection
- integral invariant
- integral radiation
- integral skin foam
- integral transform
- integral controller
- integral group ring