integral control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integral control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integral control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integral control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integral control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều chỉnh tích phân

    toán & tin:

    điều khiển tích phân

    đo lường & điều khiển:

    kiểm soát trọn vẹn

    xây dựng:

    sự điều khiển toàn phần