integral control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
integral control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integral control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integral control.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
integral control
* kỹ thuật
điện lạnh:
điều chỉnh tích phân
toán & tin:
điều khiển tích phân
đo lường & điều khiển:
kiểm soát trọn vẹn
xây dựng:
sự điều khiển toàn phần
Từ liên quan
- integral
- integrals
- integrally
- integrality
- integral fan
- integral fin
- integral foam
- integral part
- integral ring
- integral seat
- integral spin
- integral trap
- integral type
- integral digit
- integral hinge
- integral modem
- integral table
- integral value
- integral action
- integral domain
- integral number
- integral object
- integral runner
- integralization
- integrally cast
- integral casting
- integral closure
- integral control
- integral element
- integral formula
- integral lattice
- integral network
- integral of mohr
- integral payment
- integral surface
- integral theorem
- integral abutment
- integral calculus
- integral concrete
- integral equation
- integral exponent
- integral fin tube
- integral curvature
- integral injection
- integral invariant
- integral radiation
- integral skin foam
- integral transform
- integral controller
- integral group ring