inbuilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inbuilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inbuilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inbuilt.
Từ điển Anh Việt
inbuilt
* tính từ
gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inbuilt
* kỹ thuật
gắn vào
lắp vào
lồng vào
xây dựng:
được xếp vào
hóa học & vật liệu:
ghép vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inbuilt
Similar:
built-in: existing as an essential constituent or characteristic
the Ptolemaic system with its built-in concept of periodicity
a constitutional inability to tell the truth
Synonyms: constitutional, inherent, integral