intact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intact.

Từ điển Anh Việt

  • intact

    /in'tækt/

    * tính từ

    không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn

    không bị thay đổi, không bị kém

    không bị ảnh hưởng

    không bị thiến, không bị hoạn

    còn trinh, còn màng trinh

  • intact

    nguyên vẹn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intact

    * kỹ thuật

    không bị sứt mẻ

    nguyên vẹn

    y nguyên

    toán & tin:

    không hư hại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intact

    (of a woman) having the hymen unbroken

    she was intact, virginal

    Synonyms: inviolate

    undamaged in any way

    the vase remained intact despit rough handling

    Similar:

    integral: constituting the undiminished entirety; lacking nothing essential especially not damaged

    a local motion keepeth bodies integral"- Bacon

    was able to keep the collection entire during his lifetime

    fought to keep the union intact

    Synonyms: entire

    entire: (used of domestic animals) sexually competent

    an entire horse