intactly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intactly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intactly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intactly.

Từ điển Anh Việt

  • intactly

    xem intact