intactness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intactness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intactness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intactness.

Từ điển Anh Việt

  • intactness

    /in'tæktnis/

    * danh từ

    tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn

    tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém

    tình trạng không bị ảnh hưởng

    tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn

    tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intactness

    the state of being unimpaired