intact group sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intact group sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intact group sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intact group sampling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intact group sampling
* kỹ thuật
toán & tin:
sự lấy mẫu theo cả nhóm