inviolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inviolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inviolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inviolate.
Từ điển Anh Việt
inviolate
/in'vaiəlit/
* tính từ
không bị xâm phạm, không bị vi phạm, không bị xúc phạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inviolate
Similar:
intact: (of a woman) having the hymen unbroken
she was intact, virginal
inviolable: must be kept sacred
Synonyms: sacrosanct