sacrosanct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacrosanct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacrosanct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacrosanct.
Từ điển Anh Việt
sacrosanct
/'sækrousæɳkt/
* tính từ
không được xâm phạm vì lý do tôn giáo (người, nơi chốn...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sacrosanct
Similar:
inviolable: must be kept sacred
Synonyms: inviolate