inviolately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inviolately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inviolately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inviolately.

Từ điển Anh Việt

  • inviolately

    xem inviolate