instinctive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instinctive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instinctive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instinctive.

Từ điển Anh Việt

  • instinctive

    /in'stiɳktiv/ (instinctual) /in'stiɳktjuəl/

    * tính từ

    thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instinctive

    Similar:

    natural: unthinking; prompted by (or as if by) instinct

    a cat's natural aversion to water

    offering to help was as instinctive as breathing