engorge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engorge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engorge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engorge.
Từ điển Anh Việt
engorge
/in'gɔ:dʤ/
* ngoại động từ
ăn ngấu nghiến, ngốn
(động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét
(động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
engorge
Similar:
gorge: overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
She stuffed herself at the dinner
The kids binged on ice cream
Synonyms: ingurgitate, overindulge, glut, englut, stuff, overgorge, overeat, gormandize, gormandise, gourmandize, binge, pig out, satiate, scarf out