engorge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engorge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engorge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engorge.

Từ điển Anh Việt

  • engorge

    /in'gɔ:dʤ/

    * ngoại động từ

    ăn ngấu nghiến, ngốn

    (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét

    (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet