gormandize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gormandize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gormandize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gormandize.
Từ điển Anh Việt
gormandize
/'gɔ:məndaiz/ (gormandize) /'gɔ:məndaiz/
* danh từ
tính phàm ăn
* nội động từ
phàm ăn
* ngoại động từ
ăn lấy, ăn để, ngốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gormandize
Similar:
gorge: overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
She stuffed herself at the dinner
The kids binged on ice cream
Synonyms: ingurgitate, overindulge, glut, englut, stuff, engorge, overgorge, overeat, gormandise, gourmandize, binge, pig out, satiate, scarf out