ingurgitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ingurgitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingurgitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingurgitate.

Từ điển Anh Việt

  • ingurgitate

    /in'gə:dʤiteit/

    * động từ

    nuốt lấy nuốt để, hốc

    hút xuống đáy (nước xoáy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet