overeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overeat.
Từ điển Anh Việt
overeat
/'ouvər'i:t/
* nội động từ overate; overeaten
ăn quá nhiều, ăn quá mức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overeat
Similar:
gorge: overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
She stuffed herself at the dinner
The kids binged on ice cream
Synonyms: ingurgitate, overindulge, glut, englut, stuff, engorge, overgorge, gormandize, gormandise, gourmandize, binge, pig out, satiate, scarf out