glut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glut.

Từ điển Anh Việt

  • glut

    /glʌt/

    * danh từ

    (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ

    sự ăn uống thừa mứa

    sự tràn ngập hàng hoá

    a glut in the market: sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường

    * ngoại động từ

    nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa

    cung cấp thừa thãi (hàng hoá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet