glut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glut.
Từ điển Anh Việt
glut
/glʌt/
* danh từ
(kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
sự ăn uống thừa mứa
sự tràn ngập hàng hoá
a glut in the market: sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường
* ngoại động từ
nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
cung cấp thừa thãi (hàng hoá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glut
the quality of being so overabundant that prices fall
Synonyms: oversupply, surfeit
Similar:
gorge: overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
She stuffed herself at the dinner
The kids binged on ice cream
Synonyms: ingurgitate, overindulge, englut, stuff, engorge, overgorge, overeat, gormandize, gormandise, gourmandize, binge, pig out, satiate, scarf out
flood: supply with an excess of
flood the market with tennis shoes
Glut the country with cheap imports from the Orient
Synonyms: oversupply
Từ liên quan
- glut
- glute
- gluten
- gluteal
- gluteus
- glutted
- glutton
- glutamin
- glutelin
- glutenic
- gluttony
- glutamate
- glutamine
- glutinize
- glutinous
- gluttonise
- gluttonize
- gluttonous
- glutinosity
- gluteal vein
- gluten bread
- glutethimide
- gluttonously
- glutamic acid
- gluten-casein
- glutinousness
- gluteal artery
- gluteal muscle
- gluteus medius
- gluteus muscle
- glutaminic acid
- gluteus maximus
- gluteus minimus
- gluten-free diet
- glutathione peroxidase
- glutamic oxalacetic transaminase
- glutamic oxaloacetic transaminase
- glutamicoxaloacetictransaminase (got)