glutaminic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glutaminic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glutaminic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glutaminic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glutaminic acid

    Similar:

    glutamic acid: an amino acid occurring in proteins; important in the nitrogen metabolism of plants; used in monosodium glutamate to enhance the flavor of meats

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).