surfeit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surfeit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surfeit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surfeit.
Từ điển Anh Việt
surfeit
/'sə:fit/
* danh từ
sự ăn uống nhiều quá
sự ngấy (vì ăn nhiều quá)
* ngoại động từ
cho ăn uống nhiều quá
ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surfeit
the state of being more than full
Synonyms: excess, overabundance
supply or feed to surfeit
Synonyms: cloy
indulge (one's appetite) to satiety
Similar:
glut: the quality of being so overabundant that prices fall
Synonyms: oversupply
repletion: eating until excessively full