repletion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repletion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repletion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repletion.
Từ điển Anh Việt
repletion
/ri'pli:ʃn/
* danh từ
trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ
to cat to repletion: ăn no ứ ra
filled to repletion: đầy ứ ra