repletion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repletion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repletion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repletion.

Từ điển Anh Việt

  • repletion

    /ri'pli:ʃn/

    * danh từ

    trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ

    to cat to repletion: ăn no ứ ra

    filled to repletion: đầy ứ ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repletion

    the state of being satisfactorily full and unable to take on more

    Synonyms: satiety, satiation

    eating until excessively full

    Synonyms: surfeit