satiety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satiety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satiety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satiety.
Từ điển Anh Việt
satiety
/sə'taiəti/
* danh từ
sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự ngấy
to satiety: cho đến chán
to eat to satiety: ăn đến chán
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thừa thãi