oversupply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oversupply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oversupply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oversupply.

Từ điển Anh Việt

  • oversupply

    /'ouvəsə'plai/

    * danh từ

    sự cung cấp quá mức

    * ngoại động từ

    cung cấp quá mức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oversupply

    Similar:

    glut: the quality of being so overabundant that prices fall

    Synonyms: surfeit

    flood: supply with an excess of

    flood the market with tennis shoes

    Glut the country with cheap imports from the Orient

    Synonyms: glut