oversupply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oversupply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oversupply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oversupply.
Từ điển Anh Việt
oversupply
/'ouvəsə'plai/
* danh từ
sự cung cấp quá mức
* ngoại động từ
cung cấp quá mức