overabundance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overabundance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overabundance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overabundance.

Từ điển Anh Việt

  • overabundance

    /'ouvərə'bʌndəns/

    * danh từ

    sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overabundance

    a quantity that is more than what is appropriate

    four-year-olds have an overabundance of energy

    we received an inundation of email

    Synonyms: overmuch, overmuchness, superabundance

    Similar:

    surfeit: the state of being more than full

    Synonyms: excess