excess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
excess
/ik'ses/
* danh từ
sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
neutron excess: (vật lý) số nnơtrôn dôi
sự thừa mứa
sự ăn uống quá độ
(số nhiều) sự làm quá đáng
(định ngữ) thừa, quá mức qui định
excess luggage: hành lý quá mức qui định
in excess of
hơn quá
in excessl to excess
thừa quá
excess
(cái, số) dư, số thừa; (thống kê) dộ nhọn
e. of nine số dư (khi chia cho chín)
e. of triangle góc dư của tam giác
spherical e. số dư cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excess
* kinh tế
dôi ra
dư
mức miễn bồi thường
quá đáng
quá lố
quá mức
số bội
số đôi
số phải trả thêm
số vượt quá
sự quá lố
thái quá
thừa
thừa ra
* kỹ thuật
độ dôi
độ nhọn
dôi
lượng dư
lượng thừa
quá
quá mức
số dư
sự dư
sự thừa
sự vượt quá
thừa
hóa học & vật liệu:
quá lượng
điện lạnh:
số dôi
toán & tin:
số thừa
cơ khí & công trình:
sự quá mức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excess
a quantity much larger than is needed
Synonyms: surplus, surplusage, nimiety
immoderation as a consequence of going beyond sufficient or permitted limits
Synonyms: excessiveness, inordinateness
more than is needed, desired, or required
trying to lose excess weight
found some extra change lying on the dresser
yet another book on heraldry might be thought redundant
skills made redundant by technological advance
sleeping in the spare room
supernumerary ornamentation
it was supererogatory of her to gloat
delete superfluous (or unnecessary) words
extra ribs as well as other supernumerary internal parts
surplus cheese distributed to the needy
Synonyms: extra, redundant, spare, supererogatory, superfluous, supernumerary, surplus
Similar:
surfeit: the state of being more than full
Synonyms: overabundance
overindulgence: excessive indulgence
the child was spoiled by overindulgence
- excess
- excessive
- excess air
- excess cash
- excess fare
- excess heat
- excess load
- excess loan
- excess tank
- excessively
- excess cargo
- excess meter
- excess share
- excess value
- excess water
- excess burden
- excess demand
- excess energy
- excess margin
- excess profit
- excess shares
- excess supply
- excess weight
- excessiveness
- excess ammonia
- excess baggage
- excess current
- excess drawing
- excess of loss
- excess of mass
- excess of nine
- excess payment
- excess profits
- excess royalty
- excess voltage
- excessive cost
- excessive load
- excess capacity
- excess coverage
- excess earnings
- excess electron
- excess function
- excess humidity
- excess moisture
- excess policies
- excess pressure
- excess reserver
- excess reserves
- excess wage tax
- excess-six code