excess cargo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excess cargo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excess cargo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excess cargo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excess cargo

    * kinh tế

    hàng vượt quá số lượng (vận đơn)