excessiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excessiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excessiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excessiveness.

Từ điển Anh Việt

  • excessiveness

    /ik'sesivnis/

    * danh từ

    sự quá mức, tính chất thừa

    tính chất quá thể, tính chất quá đáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excessiveness

    Similar:

    excess: immoderation as a consequence of going beyond sufficient or permitted limits

    Synonyms: inordinateness