inordinateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inordinateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inordinateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inordinateness.

Từ điển Anh Việt

  • inordinateness

    /in'ɔ:dinitnis/

    * danh từ

    tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng

    tính thất thường (giờ giấc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inordinateness

    Similar:

    excess: immoderation as a consequence of going beyond sufficient or permitted limits

    Synonyms: excessiveness